Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plunk down


verb
set (something or oneself) down with or as if with a noise
- He planked the money on the table
- He planked himself into the sofa
Syn:
plank, flump, plonk, plop, plunk,
plump down, plump
Derivationally related forms:
plonk (for: plonk)
Hypernyms:
set down, put down, place down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.